WABI SABI LÀ GÌ? CÁC Ý NGHĨA HAY VÀ ĐỘC ĐÁO CỦA WABI SABI BẠN NÊN BIẾT.

  Wabi-sabi (詫び寂び) là một thuật ngữ đại diện cho thẩm mỹ Nhật Bản và một thế giới quan của văn hoá Nhật Bản, tập trung vào việc chấp nhận tính phù du ( transiece ) và sự không hoàn hảo. Thẩm mỹ này đôi khi được mô tả như một trong những vẻ đẹp "không hoàn hảo, vô thường, và không đầy đủ".

Đặc điểm của thẩm mỹ wabi-sabi bao gồm sự bất đối xứng (asymmetry), sự không bằng phẳng (roughness), sự giản lược hoá (simplicity), sự cần kiệm (economy), sự khắc khổ (austerity), sự khiêm nhường (modesty), sự gần gũi (intimacy), và sự am tường tính nguyên vẹn đơn sơ mà cách tự nhiên và vạn vật vận hành.

                                    

1. NGUỒN GỐC

Khái niệm wabi sabi xuất phát từ câu chuyện về Sen no Rikyu, một thiền sư vào thế kỷ XVI, người đã khái quát học thuyết trà đạo mà đến nay người Nhật vẫn thực hành mỗi ngày.

Theo truyền thuyết, chàng thanh niên Sen no Rikyu rất háo hức muốn học bí quyết của nghệ thuật trà đạo. Chàng tìm đến một bậc thầy về trà tên Takeeno Joo. Thầy Takeeno Joo muốn kiểm tra khả năng của người học trò mới nên đã yêu cầu anh chăm sóc khu vườn.

Rikyu dọn vườn từ trước ra sau và quét sạch cho đến khi không còn một cọng rác nào. Tuy nhiên, trước khi thầy nhìn thấy nỗ lực của chàng, Rikyu đã rung lắc một cây anh đào làm hoa sakura rơi rụng đầy đất. Một chút không hoàn hảo này đã đem lại vẻ đẹp hoàn hảo cho quang cảnh. Đây chính là lịch sử ra đời của khái niệm wabi sabi.

                                

2. MÔ TẢ

Theo Leonard Koren, wabi-sabi có thể được định nghĩa là "điểm đáng chú ý và đặc trưng nhất của vẻ đẹp truyền thống Nhật Bản, và nó gần như chiếm vị trí tương tự trong đền Pantheoncủa các giá trị thẩm mỹ của Nhật Bản như với các lý tưởng về cái đẹp và sự hoàn hảo của Hy Lạp ở phương Tây

Trong khi đó, Andrew Juniper lưu ý rằng "[nếu] một đối tượng hoặc sự biểu lộ có thể mang lại, trong (tâm hồn) chúng ta, một sự u sầu bình lặng (serene melancholy) và một khao khát tâm linh, thì đối tượng ấy có thể được gọi là wabi-sabi."

Với Richard Powell, "wabi-sabi nuôi dưỡng tất cả những gì là xác thực bằng cách thừa nhận ba sự thực đơn giản: không gì là mãi mãi, không gì là hoàn toàn, và không gì là hoàn hảo."

 

Tác giả Taro Gold - người cũng là một Phật tử - mô tả wabi-sabi như "trí tuệ và vẻ đẹp của sự không hoàn hảo”

Vườn thiền ở Ryōan-ji. Công trình này được tạo dựng trong thời kì Higashiyama. Bức tường đất sét, ám màu theo thời gian với hai tông màu nâu và cam tinh tế, phản ánh về "wabi", và vườn đá phản ánh "sabi"

                       

3. Ý NGHĨA

  • Wabi được viết là “侘び” và là một dạng danh từ của động từ “Wabi”.

- Tĩnh mịch, thanh vắng, trầm tư, buồn.

- Theo tinh thần haiku và trà đạo, bình tĩnh, yên tĩnh và đơn giản. Yên lặng

Ban đầu, từ này có nghĩa là “mọi thứ không như mình nghĩ thì buồn và trầm tư”, nhưng kể từ thời Muromachi người ta đã chấp nhận trạng thái không như mình muốn là cảm giác thất vọng và nghèo đói (bộ dạng như đang bị thiếu hụt đáng kể về tiền bạc và hàng hóa), từ wabi đã đi đến một ý nghĩa tích cực là cố gắng xoay sở để sống ổn định.

Đó là một từ thể hiện sự phong phú về mặt tinh thần của việc cố gắng vui trong hoàn cảnh mình phải gặp mà không bi quan.

  • Sabi được viết là “寂び” và là một dạng danh từ của động từ “sabu”. Theo “từ điển cổ” là một trong những vẻ đẹp tiêu biểu của nghệ thuật cổ điển Nhật Bản. Vẻ đẹp kết hợp của sự se lại như một hiện tượng và sự cô đơn gắn liền với nó. Vẻ đẹp này đã vượt qua các bài thơ, bài hát, trà,… lấy bối cảnh là sự vô thường và cô đơn. ” Nói cách đơn giản, “bạn có thể cảm nhận được hương vị từ sự cũ kỹ, yên bình và những thứ khô héo.”

Không giống như Wabi thể hiện tâm linh, sabi dường như là một khái niệm xem sự thay đổi bản chất bên trong xuất hiện ra ngoài như vẻ đẹp.

                       

Sau nhiều thế kỷ kết hợp ảnh hưởng nghệ thuật và Phật giáo từ Trung Quốc, wabi-sabi sau cùng phát triển thành một lý tưởng Nhật Bản rõ ràng. Theo thời gian, ý nghĩa của wabi và sabi chuyển mình theo hướng vui tươi và hứa hẹn hơn. Khoảng 700 năm trước đây, đặc biệt trong giới quý tộc Nhật Bản, việc hiểu về khoảng trống/chân không/hư không (emptiness) và sự không hoàn hảo được coi như tương đương với bước đầu tiên tới satori (ngộ đạt). Ở Nhật Bản ngày nay, wabi-sabi thường được định nghĩa là "sự am hiểu về sự lược giản mang tính tự nhiên"

  • Trong một ý nghĩa, wabi-sabi là một sự tu luyện, theo đó, học viên của wabi-sabi học cách tìm sự thú vị, quyến rũ và vẻ đẹp ở những vật thông thường nhất, tự nhiên nhất. Lá úa vào mùa thu là một ví dụ. Wabi-sabi có thể thay đổi nhận thức của chúng ta về thế giới đến mức mà một vết nứt hoặc vết rạn ở một chiếc bình khiến cho chúng trở nên thú vị hơn và mang tới giá trị tinh thần lớn hơn cho đối tượng. Những vật chất tương tự có sự biến đổi theo thời gian như gỗ đã bóc vỏ, giấy và vải trở nên thú vị hơn khi chúng thể hiện những thay đổi có thể quan sát được theo thời gian.

4. CÁCH DÙNG

  • Ví dụ như đền, miếu. Khi nói đến các tòa nhà cũ, việc trang trí các bộ phận bằng gỗ bị trầy xước và màu gỉ (gỉ màu xanh lam có thể được làm bằng đồng). Khi thể hiện nó, chúng ta nói, “Ngôi đền được bao quanh bởi sự yên bình này không có trang trí lộng lẫy, nhưng chúng ta có thể cảm giác được wabi-sabi.”
  • Khi bạn nhìn thấy rêu mọc trên đá kê chân trong vườn, bạn không chỉ nghĩ đến vẻ đẹp của màu xanh mà còn nghĩ đến thời gian để chúng phát triển. Và một số người sẽ cảm nhận được cảm giác ổn định do đặc tính của đá không thay đổi kể cả sau nhiều thập kỷ. Trong trường hợp như vậy, có thể nói là “Tôi cảm thấy wabi sabi từ đá này, và khi tôi nhìn vào nó, trái tim tôi bình tĩnh lại.”
  • Hãy tưởng tượng sự mong manh của những chiếc lá mùa thu, sự cô đơn của những cành cây còn lại, và sự khắc nghiệt của mùa đông sắp tới, chúng ta nói: “Tôi cảm thấy ánh sáng của những chiếc lá mùa thu và sự cô đơn của những chiếc lá rụng.”

                       
Như đã đề cập ở trên, Wabi Sabi dường như được sử dụng khi cảm xúc của một người dao động lặng lẽ đối với một sự kiện hoặc không gian.

5. WABI SABIB TRONG NGHỆ THUẬT NHẬT BẢN

Trong văn học, wabi sabi thể hiện qua thể loại thơ thiền haiku. Thơ haiku rất ngắn, đôi khi chỉ vài dòng. Dưới đây là ví dụ về hai bài thơ haiku của Matsuo Bashō trong tập Xuân nhật (Haru no hi, 1686):

Ôi những hạt sương
Trân châu từng hạt
Hiện hình cố hương

* * *
Làng này, vùng núi này
Nơi không ai lui tới
S rất buồn nếu không buồn.

                         

                                                Thơ haiku chỉ gồm vài dòng. Nguồn: Matsumura Goshun (1784)

Về âm nhạc, người Nhật có loại sáo truyền thống gọi là Shakuhachi, cũng chịu ảnh hưởng của khái niệm wabi sabi. Sáo này làm từ ống tre thô, 2 đầu mở, có 5 lỗ. Dù rất đơn giản nhưng Shakuhachi lại là một sản phẩm nghệ thuật độc đáo. Honkyoku là những bản nhạc do các thiền sư thổi bằng sáo, đây cũng được xem là chịu âm hưởng wabi sabi.   

6. WABI SABI TRONG VĂN HOÁ NHẬT BẢN

  • “Wabi” trong trà đạo của Sen no Rikyu

Trong giới quý tộc và samurai thời Muromachi, “trà đạo” như một nghệ thuật đánh giá cao việc sưu tầm đồ trà tuyệt đẹp của Trung Quốc (karamono) đã trở nên phổ biến, trong khi từ sau giữa thời Muromachi, một số trà sư nổi tiếng như Murata Juko và Takeno Jōo đã tạo ra một nghi lễ trà đạo mới bằng cách sử dụng các dụng cụ uống trà có thể cảm thấy sự đơn giản và yên tĩnh. Đó là “Wabi-cha”.

                         

  • “Sabi” trong bài Haiku của Matsuo Basho

Matsuo Basho nổi tiếng với “âm thanh tiếng nước con ếch nhảy vào và âm thanh tiếng ếch trong kẽ đá.” Vào thời điểm đó, bài haiku với wabi-sabi của Basho đã gây được tiếng vang đối với thể loại haiku được ca tụng vì vẻ đẹp lộng lẫy của nó.

Một trong những đệ tử của Basho, Mukai Kyorai, đã viết trong “Kyoraisho” rằng “sabi là âm sắc của câu.” Basho cũng quan tâm tích cực đến sabi như một thứ thể hiện cảm xúc của người đọc haiku.

                         

7. WABI SABI TRONG NHẬN THỨC CỦA THẾ GIỚI

Leonard Koren là một kiến trúc sư người Mỹ, ông đã phổ cập khái niệm wabi sabi ra khỏi ranh giới Nhật Bản. Theo ông, wabi sabi không phải được tạo ra, mà nó tự nhiện xuất hiện, tự nhiên tồn tại. Ông so sánh wabi sabi giống việc một người tự nhiên nảy sinh tình yêu với một người xấu xí. Người này có thể thấu hiểu và trân trọng khiếm khuyết của đối phương.

Trong những năm gần đây, wabi sabi ngày càng được phương Tây thừa nhận. Có nhiều quyển sách của tác giả phương Tây viết về wabi sabi. Chẳng hạn, Leonard Koren đã xuất bản 2 cuốn là:

– Wabi Sabi For Artists, Designers, Poets & Philosophers (1994)
– Wabi Sabi Further Thoughts (2015)

                     

Đẹp và khó nắm bắt, wabi sabi là một phần cốt yếu trong phong cách sống của người Nhật Bản. Thời đại ngày nay, wabi sabi càng được ưa chuộng khi người ta thiên về lối sống chậm để cảm nhận những thứ tự nhiên, đơn giản xung quanh mình. Chỉ một cánh hoa nhỏ, một bức tranh đơn giản, một vài giọt mưa rơi… cũng có thể đem lại cho bạn chút niềm vui nho nhỏ trong ngày. 

 

Tin liên quan